Giá vàng Nhẫn hôm nay, cập nhật mới nhất

Bạn muốn biết giá vàng nhẫn hôm nay tăng hay giảm? Dưới đây là bảng cập nhật giá vàng nhẫn của các chuỗi kinh doanh như SJC, Doji, Bảo Tín Minh Châu, PNJ, Mi Hồng, Phú Quý, Ngọc Thẩm,…

Phân biệt các loại vàng nhẫn

Khi nói đến “vàng nhẫn”, chúng ta thường nghĩ đến loại nhẫn tròn trơn hoặc nhẫn có họa tiết đơn giản, thường được dùng để tích trữ hoặc làm của hồi môn. Tuy nhiên, bản thân vàng nhẫn cũng có thể được làm từ nhiều loại vàng khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt các loại vàng nhẫn dựa trên hàm lượng vàng của chúng:

1. Nhẫn vàng 24K (vàng 9999):

  • Đặc điểm: Đây là nhẫn được làm từ vàng nguyên chất 99.99%. Nhẫn 24K có màu vàng đậm, rực rỡ và độ mềm cao.
  • Ưu điểm: Giá trị cao, không bị oxy hóa hay xỉn màu. Thích hợp để tích trữ, đầu tư.
  • Nhược điểm: Mềm, dễ bị móp méo, trầy xước nên không lý tưởng để đeo hàng ngày nếu bạn làm công việc nặng hoặc thường xuyên va chạm.

2. Nhẫn vàng 18K (vàng 750):

  • Đặc điểm: Chứa 75% vàng nguyên chất và 25% các kim loại hợp kim khác (đồng, bạc…). Vàng 18K cứng hơn vàng 24K, có màu vàng nhạt hơn một chút.
  • Ưu điểm: Bền hơn, ít bị biến dạng hơn vàng 24K, dễ chế tác ra các mẫu nhẫn tinh xảo, đính đá.
  • Nhược điểm: Giá trị thấp hơn vàng 24K, có thể bị xỉn màu nhẹ sau một thời gian dài sử dụng tùy thuộc vào thành phần hợp kim.
  • Cách nhận biết: Thường có khắc dấu “750” hoặc “18K”. Màu sắc vàng nhạt hơn vàng 24K rõ rệt.

3. Nhẫn vàng 14K (vàng 585):

  • Đặc điểm: Chứa 58.5% vàng nguyên chất và 41.5% hợp kim. Vàng 14K rất cứng và bền, có màu vàng nhạt hoặc thậm chí có thể được chế tác thành vàng trắng, vàng hồng tùy theo tỷ lệ hợp kim.
  • Ưu điểm: Rất bền, ít bị trầy xước, lý tưởng để đeo hàng ngày. Giá thành phải chăng hơn.
  • Nhược điểm: Hàm lượng vàng thấp, giá trị tích trữ không cao. Có thể bị xỉn màu nếu thành phần hợp kim không tốt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
  • Cách nhận biết: Thường có khắc dấu “585” hoặc “14K”. Màu sắc có thể rất đa dạng từ vàng nhạt đến trắng hoặc hồng.

4. Nhẫn vàng 10K (vàng 416):

  • Đặc điểm: Chứa 41.6% vàng nguyên chất và 58.4% hợp kim. Đây là loại vàng có hàm lượng vàng thấp nhất trong các loại vàng trang sức phổ biến. Rất cứng và bền.
  • Ưu điểm: Rất bền, giá thành thấp nhất, phù hợp với các thiết kế trang sức thời trang.
  • Nhược điểm: Hàm lượng vàng thấp, dễ bị oxy hóa, xỉn màu hơn các loại vàng khác do tỷ lệ hợp kim cao.
  • Cách nhận biết: Thường có khắc dấu “416” hoặc “10K”.

Tóm tắt cách phân biệt chung:

  • Dấu khắc: Đây là cách dễ nhất và đáng tin cậy nhất. Các tiệm vàng uy tín luôn khắc dấu hàm lượng vàng bên trong nhẫn.
  • Màu sắc: Vàng 24K có màu vàng đậm nhất. Hàm lượng vàng càng thấp thì màu càng nhạt dần hoặc có thể biến đổi thành vàng trắng, vàng hồng.
  • Độ cứng: Vàng 24K mềm nhất, dễ uốn. Hàm lượng vàng càng thấp thì nhẫn càng cứng và bền hơn.
  • Giá trị: Tỷ lệ thuận với hàm lượng vàng.

Khi mua vàng nhẫn, hãy luôn tìm đến các tiệm vàng uy tín để đảm bảo chất lượng và hàm lượng vàng đúng như quảng cáo nhé!

Xem thêm:

Leave a Comment