Giải mã cội nguồn sâu xa dẫn đến con đường suy vong của Tập Cận Bình

Trong suốt năm qua, một cuộc đấu tranh quyền lực khốc liệt đã diễn ra bên trong Trung Nam Hải.

Hội nghị Trung ương 4 (Hội nghị toàn thể lần thứ tư của Ban Chấp hành Trung ương ĐCSTQ), lẽ ra phải được tổ chức vào mùa thu năm ngoái, đã bị trì hoãn suốt một năm và gần đây mới ấn định được thời gian. Tân Hoa Xã ngày 29 tháng 9 tuyên bố, Hội nghị Trung ương 4 sẽ được tổ chức tại Bắc Kinh từ ngày 20 đến 23 tháng 10 năm nay.

Trong 13 năm Tập Cận Bình cầm quyền, nền kinh tế, chính trị và ngoại giao đã rẽ trái toàn diện, đảo ngược hoàn toàn con đường phát triển 40 năm của cải cách mở cửa, dẫn đến sự tiêu điều trên khắp xã hội.

Thuở ban đầu nắm quyền, Tập Cận Bình được sự ủng hộ của thế hệ “Hồng nhị đại” (con cháu các lãnh đạo cách mạng) và “Thái tử Đảng”. Phe cải cách mở cửa của Hồ Cẩm ĐàoÔn Gia Bảo cũng đoàn kết quanh ông. Việc ông chống tham nhũng, “đả hổ diệt ruồi” và hạ bệ một loạt quan chức phe Giang Trạch Dân tiền nhiệm, dù vì mục đích đấu tranh chính trị, nhưng khách quan đã giúp ông giành được uy tín trong dân chúng.

Về đối ngoại, Mỹ và ĐCSTQ vẫn duy trì quan hệ hợp tác hữu nghị, vốn quốc tế cũng đổ dồn vào Trung Quốc, và kinh tế Trung Quốc khi đó đang phát triển với tốc độ cao.

Tuy nhiên, 13 năm sau, tình hình mà Tập Cận Bình phải đối mặt đã hoàn toàn đảo ngược: Hồng nhị đại, Đoàn phái (phe phái Cảnh thanh đoàn/Đoàn Thanh niên), và phe Cải cách mở cửa đều phổ biến chán ghét ông. Các quan chức nguyền rủa ông trong riêng tư, và dân chúng xem ông là “dân tặc độc phu” (kẻ cướp của dân, bạo chúa).

Trung Quốc ngày nay đang đối diện với tình trạng vốn nước ngoài tháo chạy, doanh nghiệp đóng cửa, việc làm thu hẹp, và một lượng lớn người dân đang chật vật trên ngưỡng sinh tồn. Đồng thời, các quan chức phổ biến “đãi chính” (lười biếng, trì trệ) và “nằm thẳng” (bất mãn, buông xuôi). Nền tảng cầm quyền của Tập Cận Bình đã sớm tan rã, và phần lớn quan chức trong hệ thống, ngoại trừ một số ít thân tín, đều âm thầm mong ông sớm từ chức.

Vậy, tại Hội nghị Trung ương 4 lần này, liệu Tập Cận Bình có trao lại quyền lực? Liệu cục diện chính quyền Trung Nam Hải có chào đón một sự điều chỉnh lớn? Những vấn đề này đang trở thành tâm điểm chú ý của dư luận quốc tế.

Tại sao Tập Cận Bình lại đánh hỏng hoàn toàn một ván bài tốt? Điều này có mối liên hệ mật thiết nào với tính cách và kinh nghiệm thời niên thiếu của ông? Trong chương trình này, chúng ta sẽ phân tích đặc điểm tâm lý của Tập Cận Bình để giải mã cội nguồn sâu xa dẫn đến con đường suy vong của ông.


Kinh nghiệm thời trẻ và những khiếm khuyết tâm lý của Tập Cận Bình

Tập Cận Bình sinh năm 1953 tại một khu nhà cán bộ ở Bắc Kinh. Cha ông là Tập Trọng Huân, một trong những khai quốc công thần của ĐCSTQ, giữ chức Phó Thủ tướng Quốc vụ viện. Tập Cận Bình là một Hồng nhị đại điển hình, được hưởng những đặc quyền mà người thường không thể có được. Theo lẽ thường, ông đáng lẽ phải nhận được sự giáo dục tốt nhất và trở thành một tinh hoa về tri thức, chính trị hoặc kinh tế.

Tuy nhiên, những năm tháng trưởng thành của ông lại là giai đoạn các phong trào chính trị dưới sự cai trị của Mao Trạch Đông diễn ra thường xuyên nhất. Năm 1962, khi Tập Cận Bình 9 tuổi, cha ông Tập Trọng Huân đột ngột bị đánh thành “phần tử chống Đảng”, và Tập Cận Bình cũng trở thành con của một phần tử chống Đảng.

Trong thời đại đó, người Trung Quốc bị ĐCSTQ chia thành nhiều tầng lớp, và mỗi người đều bị dán một mã số “thành phần xuất thân”. Cái gọi là “Địa phú phản hoại hữu” (Địa chủ, phú nông, phản cách mạng, phần tử xấu, cánh hữu) là thành phần tồi tệ nhất, được gọi là “Ngũ loại đen” (Black Five Categories). Các thành phần tốt hơn là “bần nông”, “trung nông nghèo”, “công nhân”, “cán bộ” và “quân giải phóng”.

Nói cách khác, chỉ sau một đêm, Tập Cận Bình từ con của một “lãnh đạo cấp phó quốc gia” thuộc tầng lớp cao nhất, rơi xuống “Ngũ loại đen” thuộc tầng lớp thấp nhất, và còn là loại đen nhất trong Ngũ loại đen, là con của “phần tử chống Đảng, phản cách mạng”.

Đến mức này, các gia đình quan chức đang nắm quyền ở Bắc Kinh đều bắt đầu lạnh nhạt với gia đình họ Tập, những người cùng thế hệ Hồng nhị đại cũng khinh thường gia đình họ Tập. Thiếu niên Tập Cận Bình phải chịu đựng sự bắt nạt, kỳ thị và bị cô lập.

Khi còn là thiếu niên, Tập Cận Bình có lúc lang thang ở Bắc Kinh, và khi ông không có nhà để về, không một ai tỏ ra đồng cảm và giúp đỡ ông.

Dĩ nhiên, trong thời đại đó, có đến hàng ngàn, hàng vạn gia đình gặp phải hoàn cảnh tương tự như gia đình họ Tập. Nhưng hầu hết họ sau khi Cách mạng Văn hóa kết thúc đều có thể suy ngẫm về Văn hóa và trở thành những người ủng hộ kiên định cho cải cách mở cửa.

Tuy nhiên, Tập Cận Bình dường như đã không rút ra được đầy đủ bài học từ Cách mạng Văn hóa. Sau khi nắm được quyền lực, ông không những không kiên định đi theo con đường cải cách mở cửa, mà còn tìm cách khôi phục Văn hóakéo lùi bánh xe lịch sử. Điều này không chỉ mang đến thảm họa xã hội nghiêm trọng một lần nữa cho nhân dân Trung Quốc, mà còn hủy hoại hình ảnh khai minh của cha ông Tập Trọng Huân trong lòng người dân. Đây cũng chính là sự châm biếm lớn nhất đối với gia đình Tập Cận Bình.

Rõ ràng, tính cách và tâm lý của Tập Cận Bình có những khiếm khuyết nghiêm trọng. Vậy, yếu tố nào đã tạo nên đặc điểm tâm lý độc đáo này của ông?

Điều này vừa có ảnh hưởng từ môi trường chính trị lớn, vừa có yếu tố tâm lý cá nhân đặc biệt của ông.


Môi trường lớn: Cải cách mở cửa mâu thuẫn

Thời đại Mao Trạch Đông đã đẩy một hệ thống chuyên chế vô pháp vô thiên lên đến đỉnh cao lịch sử, và hầu hết người Trung Quốc đều chịu thiệt hại nặng nề. Tuy nhiên, sau khi Cách mạng Văn hóa kết thúc, để duy trì sự ổn định của chính quyền, ĐCSTQ đã không thanh toán tội ác của Mao Trạch Đông và cũng không cho phép xã hội công khai phản tư về Văn hóa.

Mao Trạch Đông vẫn là “khai quốc thái tổ” không thể lay chuyển của ĐCSTQ, Tư tưởng Mao Trạch Đông vẫn là lá cờ quan trọng nhất trong hệ tư tưởng của ĐCSTQ và được ghi vào “Tứ hạng cơ bản nguyên tắc” (Bốn nguyên tắc cơ bản).

Nói cách khác, bất kể Mao Trạch Đông đã làm bao nhiêu điều tàn bạo, phi nhân tính bằng quyền lực tuyệt đối trong tay, ông ta không những không phải chịu bất kỳ trách nhiệm nào, mà còn được yêu cầu phải tiếp tục nhận sự tôn kính và ca ngợi của các thế hệ sau. Điều này chẳng khác nào khuyến khích người ta đi theo và học hỏi Mao Trạch Đông.

Cải cách mở cửa do Đặng Tiểu Bình khởi xướng, một mặt cần phủ định đường lối chính trị và kinh tế của Mao Trạch Đông, mặt khác lại không dám thanh toán tội ác mà Mao Trạch Đông đã gây ra. Điều này đã để lại cho những người kế nhiệm sau này hai lựa chọn: Một là tiếp tục cải cách mở cửa, hai là có thể giống như Mao Trạch Đông, tái thiết sự chuyên chế và uy quyền lãnh đạo, thông qua một hệ thống kiểm soát xã hội tuyệt đối hóa, để xây dựng một “Đế chế Đỏ”.

Kiểu cải cách mở cửa lưỡng nguyên đối lập này cũng đã cung cấp đất sống cho các phần tử “Mao tả” (cánh tả sùng bái Mao) tiếp tục làm mưa làm gió trong dân chúng. Sự truyền bá và phát triển tự do của tư tưởng Mao tả ở Trung Quốc, cộng với việc trong các buổi học tập và giáo dục chính trị của ĐCSTQ phải không ngừng nhấn mạnh vai trò chỉ đạo của Tư tưởng Mao Trạch Đông, tất cả đã tạo ra nền tảng chính trị và dư luận để tầng lớp lãnh đạo ĐCSTQ khôi phục Văn hóa khi có điều kiện.

Đây chính là môi trường lớn khiến cho Văn hóa vẫn còn cơ hội hồi sinh ở Trung Quốc, và cũng là cơ sở xã hội để Tập Cận Bình dám noi gương Mao Trạch Đông, quay trở lại thể chế chuyên chế.

Ngoài môi trường lớn này, Tập Cận Bình còn có hai yếu tố phát triển cá nhân đặc biệt đã dẫn đến sự bất ổn tâm lý của ông.


Yếu tố cá nhân 1: Tập Cận Bình thiếu cảm giác an toàn, mắc “Hội chứng Stockholm”?

Tập Cận Bình đã trải qua sự thăng trầm lớn từ “con cán bộ cấp cao” xuống “con Ngũ loại đen”. Trong những năm tháng vàng son cần được giáo dục, ông lại đang sống trong sự đàn áp tàn khốc của chế độ chuyên chế tuyệt đối. Đối với quyền lực tuyệt đối như của Mao Trạch Đông, ông vừa sợ hãi lại vừa khao khát.

Do thành phần Ngũ loại đen, Tập Cận Bình hầu như không có hy vọng nổi bật vào thời điểm đó. Muốn xin vào Đảng, xin lỗi, một phần tử Ngũ loại đen mà cũng muốn vào Đảng sao? Theo tài liệu công khai, khi Tập Cận Bình về nông thôn ở Lương Gia Hà (Thiểm Tây), ông đã phải nộp đơn xin vào Đảng hơn mười lần mới được chấp thuận.

Có thể hình dung, khi cuối cùng ông được tổ chức Đảng công nhận lại, đó là một trạng thái tâm lý như thế nào?

Liệu ông có nảy sinh lòng sùng bái biết ơn Mao Trạch Đông hơn không?

Không cần nghi ngờ gì, trong hơn mười lần nộp đơn xin vào Đảng đó của ông, chắc chắn phải tràn ngập những lời bày tỏ lòng trung thành như “tuyệt đối trung thành với Chủ tịch Mao”. Trong vô thức, điều này có làm sâu sắc thêm căn bệnh tâm lý “Hội chứng Stockholm” (yêu quý kẻ bắt cóc) đặc trưng của người bị hại không?

Ngoài ra, khi Tập Cận Bình xin vào đại học với tư cách là học viên công nông binh tại Lương Gia Hà, ông cũng gặp vô vàn khó khăn do thành phần không tốt. Cuối cùng, chính Lý Lực Quần, góa phụ của Cao Cương, người đang giữ chức vụ trưởng Ty Sinh viên của Bộ Giáo dục ĐCSTQ lúc bấy giờ, đã ra mặt giúp đỡ để Tập Cận Bình có thể vào Đại học Thanh Hoa.

Dựa trên những biểu hiện hiện tại của Tập Cận Bình, những kinh nghiệm năm xưa có lẽ chỉ dạy cho ông một điều: Quyền lực là một thứ tốt, và Mao Trạch Đông, người có quyền lực vô hạn để định đoạt số phận người khác, chính là thần tượng trong lòng ông.

Sau khi Tập Cận Bình lên nắm quyền, ông quả thực đã “bắt chước Mao Trạch Đông” để giành quyền lực, và cố gắng xây dựng bản thân thành một lãnh tụ vĩ đại khác có thể sánh ngang với Mao Trạch Đông. Đây không chỉ là một sự sùng bái quyền lực, mà còn là một cảm giác bất an sâu sắc. Có lẽ chỉ có quyền lực vô hạn mới có thể giúp ông thoát khỏi bóng tối tâm lý thời niên thiếu.

Tất nhiên, bóng tối tâm lý của Tập Cận Bình không chỉ có vậy, mà còn có cả cảm giác tự ti sâu sắc.


Yếu tố cá nhân 2: “Cảm giác tự ti” và “Cảm giác vinh dự” của Tập Cận Bình

Sau khi Cách mạng Văn hóa kết thúc, Hồ Diệu Bang đã khởi động một cuộc “bình oan” quy mô lớn chưa từng có dưới sự cai trị của ĐCSTQ, giúp nhiều cán bộ cấp cao cũng như các gia đình bình thường thoát khỏi bóng tối của Văn hóa và trở lại cuộc sống bình thường. Tập Trọng Huân cũng được “minh oan”, được trọng dụng, trở thành Phó Ủy viên trưởng Ủy ban Thường vụ Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc, tái gia nhập hàng ngũ lãnh đạo cấp phó quốc gia.

Theo lý mà nói, Tập Cận Bình cũng nên thoát khỏi bóng tối tâm lý thời thơ ấu và xây dựng lại một thái độ sống tích cực, lạc quan. Tuy nhiên, quyền lực đã mất có thể lấy lại, nhưng sự giáo dục đã mất thì khó mà bù đắp.

Do sự đàn áp của Mao Trạch Đông đối với gia đình ông, Tập Cận Bình thiếu một nền giáo dục tiểu học và trung học hoàn chỉnh. Khi ông vào Đại học Thanh Hoa với tư cách là học viên công nông binh, khả năng học tập của ông rõ ràng là không theo kịp, và trình độ viết lách, nói năng của ông bị đánh giá là “tiểu học còn chưa qua”.

Có thể suy đoán hợp lý rằng, bằng tốt nghiệp Đại học Thanh Hoa của Tập Cận Bình không phải là do ông đạt được bằng năng lực học thuật.

Lý Thụy (bí thư của Mao Trạch Đông đã qua đời, cựu Thứ trưởng Thường trực Ban Tổ chức Trung ương ĐCSTQ) thực sự đã từng nói: “Không ngờ, trình độ văn hóa của Tập Cận Bình chỉ là trình độ tiểu học”. Đây là một đánh giá muộn màng của Lý Thụy về Tập Cận Bình sau khi ông đã trở thành Tổng Bí thư ĐCSTQ.

Tập Cận Bình hẳn phải có cảm giác tự ti sâu sắc về trình độ văn hóa của mình. Nhiều người được Tập Cận Bình trọng dụng đều là những người tốt nghiệp từ các trường học viên công nông binh, bao gồm Lý Cường, Thái Kỳ, Lật Chiến Thư, v.v. Ngược lại, những người có “tam quan” (quan điểm về thế giới, cuộc sống, giá trị) khác biệt và khó hợp tác với Tập Cận Bình lại thường là những người có nền tảng giáo dục tốt, bao gồm Lý Khắc Cường, Hồ Xuân Hoa, v.v.

Tập Cận Bình từng công khai trên truyền hình nói rằng hồi trẻ ông có thể “vác 200 cân lúa mì đi 10 dặm đường mà không đổi vai”. Đây không phải là ông khoác lác, mà là “chiến tích” duy nhất đáng tự hào trong những năm tháng tuổi trẻ của ông, và cũng là “kỹ năng đặc biệt” duy nhất ông có thể trưng ra khi trở thành lãnh đạo cao nhất của ĐCSTQ.

Trước 9 tuổi, Tập Cận Bình sống trong khu nhà cán bộ cấp cao ở Bắc Kinh. Lúc đó, có những đứa trẻ thường dân Bắc Kinh vây quanh, tung hô họ. Đó là ký ức tuổi thơ tươi đẹp nhất trong đời Tập Cận Bình.

Đài Tiếng nói Hoa Kỳ nhận xét rằng, 7 thành viên được Tập Cận Bình đưa vào Thường vụ Bộ Chính trị tại Đại hội XX, thực chất là một phiên bản sao chép lại môi trường con cán bộ cấp cao ở khu nhà Bắc Kinh: Lấy một đứa con cán bộ cấp cao làm trung tâm, xung quanh là một lũ nịnh thần tung hô.


Kết luận

Tập Cận Bình là nạn nhân sâu sắc của thể chế Mao Trạch Đông, nhưng sau khi nắm quyền lực, ông lại quay lại sử dụng chính thể chế này để gây tai họa cho nhân dân Trung Quốc. Đây là kết quả xấu được tạo nên từ sự kết hợp giữa môi trường cải cách mở cửa đầy mâu thuẫn của ĐCSTQnhững đặc điểm tâm lý khiếm khuyết cá nhân của Tập Cận Bình.

Sau khi bước vào nhiệm kỳ thứ ba, Tập Cận Bình đã “đảo hành nghịch thi” (làm điều ngược lại, đi ngược xu thế), đi lại con đường của Mao Trạch Đông, dẫn đến khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng và cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ khốc liệt chưa từng có. Hiện nay, cả ĐCSTQ và bản thân Tập Cận Bình đều đã trở thành đối tượng bị công chúng chỉ trích.

Đối với Hội nghị Trung ương 4 sắp tới, dư luận không chỉ kỳ vọng Tập Cận Bình sẽ từ chức và phe cải cách có thể nắm lại cục diện, mà còn hy vọng Trung Quốc có thể nhân cơ hội này dần thoát khỏi bóng tối của Mao Trạch Đông, và trong tương lai loại bỏ hoàn toàn mọi xiềng xích của chế độ chuyên chế.

—— Ban Biên tập “Tiêu điểm Kỷ Nguyên

Leave a Comment